1. ADCP FlowQuest 600
– Model: FlowQuest 600
– Hãng sản xuất: LinkQuest – Mỹ
– Số lượng: 01 cái
– Thông số kỹ thuật thiết bị:
+ La bàn: độ chính xác: ±2o
+ Độ nghiêng: ± 0.5o đến ± 15o
+ Nhiệt độ: độ chính xác: ± 0.4oC, dãy đo từ -5oC đến 45oC
+ Áp suất: độ chính xác: 0.25 ‰
+ Độ sâu và profile nước:
Dải cực đại (Maximum range): 100 m
Kích cỡ ô cực đại: 4 m
Độ sâu tiêu chuẩn: 800 m
Độ sâu tùy ý: 1500, 3000 hay 6000 m
+ Đo vận tốc dòng:
Độ chính xác: 0.25% hay ±2.5 mm/s
Kích cỡ ô: 0.5 – 4 m
Vận tốc nước cực đại: 20 knot
Tốc độ xung cực đại: 2/s
+ Dò đáy:
Cao độ cực đại: 130 m
Cao độ cực tiểu: 0.7 m
Độ chính xác: 1% hay ±1 mm/s
+ Đo sóng:
Dải cực đại: 60 m
Độ phân giải độ cao sóng: 1 cm
Độ chính xác độ cao sóng: 4 cm
Độ phân giải hướng sóng: 0.1o
Độ chính xác hướng sóng: 2o
+ Đo lưu lượng:
Độ chính xác profile nước: 0.25% hay ± 2.5 mm/s
Dải cực đại đo lưu lượng: 100 m
Dải cực tiểu dò đáy: 0.7 m (đovận tốc), 0.35 m (đo độ sâu)
Dải cực tiểu đo vận tốc dòng chảy: 2 m
Dải cực tiểu đo lưu lượng: 2.2 m (dựa vào đo vận tốc)
– Chức năng:
+ Đo lưu lượng theo từng mặt cắt
+ Đo vận tốc dòng chảy từng tầng theo phương thẳng đứng
+ Đo sóng
2. Valeport Midas DWR
– Model: Midas DWR
– Hãng sản xuất: Valeport
– Số lượng: 02 cái
– Thông số kỹ thuật thiết bị:
Loại đầu đo | Giới hạn đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
Đầu đo áp suất | 50 dbar (xấp xỉ 40m sâu) | 0.0025% | ± 0.04% ( ± 2cm) |
Đầu đo dòng chảy | ± 5m/s | 0.001m | ± 1% |
Đầu đo nhiệt độ | -5oC đến 35oC | 0.002oC | ±0.005oC |
Đầu đo độ đục | 0 đến 2000FTU | 0.05FTU | ±2% |
Đầu đo độ dẫn điện | 0 đến 80mS/cm | 0.002mS/cm | ±0.01mS/cm |
Kích thước | 30 (đường kính thân máy) x40cm | ||
Trọng lượng | 13kg |
– Chức năng:
+ Đo độ cao sóng (dB), hướng sóng
+ Vận tốc dòng chảy sát đáy, hướng dòng chảy
+ Đo độ đục nước biển
+ Đo nhiệt độ nước biển
+ Đo dao động mực nước triều
3. CTD
– Model: ASTD102
– Hãng sản xuất: JFE Advantech (Nhật)
– Số lượng: 01 cái
– Thông số kỹ thuật thiết bị:
Tham số | Loại đầu dò | Dải đo | Độ phân dải | Độ chính xác | Hằng số thời gian |
Độ sâu | Semiconductor pressure sensor | 0 ~ 600/1000 m | 0.01m | ± 0.3%FS | 0.2s |
Nhiệt độ | Thermistor | -5 ~ 400C | 0.0010C | ± 0.0010C0 ~ 350C | 0.2s |
Độ dẫn | Electrode | 0~70mS/cm | 0.001mS/cm | ± 0.01mS/cm 2~65mS/cm | 0.2s |
Độ mặn | Practical salinity | 0 ~ 40 | 0.001 | ± 0.01 | 0.2s |
Độ đục | Backscattered light | 0 ~ 1000 FTU (Formazine Standard) | 0.03FTU | ± 0.3 FTU hoặc 2% giá trị đo | 0.2s |
Chlorophyll | Fluorometric | 0 ~ 400 ppb (Uranine standard) | 0.01ppb | ± 1% FSZero-drift ± 0.1ppb | 0.2s |
DO | Phosphorimetric | 0 ~ 20 mg(0 ~ 200%) | 0.001mg/l (0.001%) | ± 2% FS | 0.4s |
– Chức năng: RINKO PROFILER là bộ CTD đo nhiệt độ, độ mặn, độ sâu, chlorophyll, độ đục và DO, với đường kính thân máy 60mm, tổng chiều dài 491mm và trọng lượng 1kg trong nước. Phần thân máy được làm bằng chất liệu titanium. Thiết bị bao gồm bộ sensor, thiết bị giao diện và cáp trút số liệu, được thiết kế linh hoạt trong cài đặt và xử lý số liệu sử dụng PC. Thiết bị có 2 chức năng: chức năng khởi động theo độ sâu (Depth trigger) và chức năng khởi động theo thời gian
4. Máy đo dòng chảy tự ghi
– Model: AEM 213D
– Hãng sản xuất: JFE Advantech (Nhật)
– Số lượng: 01 cái
– Thông số kỹ thuật thiết bị:
+ Giai đo:
Vận tốc: 0 đến 250 cm/s, độ chính xác: ±1 cm/s
Góc: 0 đến 359.9o , độ chính xác: ±2o
Độ sâu: 0 đến 50 m, độ chính xác: ±0.3%FS
Nhiệt độ: -5 đến 40oC, độ chính xác: ±0.02o
+ Đầu dò:
Chất liệu: Titanium
Kích thước: đường kính 40 mm & chiều dài 307 mm
Khối lượng: 1kg trong không khí & 0.65 kg trong nước
+ Màn hình hiển thị:
Chất liệu: nhựa tổng hợp
Kích thước: 240x100x95 mm
Khối lượng: 1.1 kg, kể cả pin
Pin: 4 viên pin C
Dung lượng bộ nhớ: 2 MB
+ Cáp:
Độ dài: 50 m
Đường kính: 6.3 mm
Sức kéo: 30 kg
– Chức năng: Đo vận tốc dòng và hướng dòng chảy, nhiệt độ và độ sâu, có thể đo tức thời và liên tục với chế dộ tự ghi
5. Đo sâu hồi âm
– Model: ELITE 5 SONAR/GPS
– Hãng sản xuất: Lawrance
– Số lượng: 01 cái
– Thông số kỹ thuật thiết bị:
+ Nguồn điện: 10~18 V DC
+ Độ sâu tối đa: 305 m (1000 ft)
+ Tần số: 83/200 kHz
+ Tốc độ tối đa: 31,29 m/s (70 mph)
+ Ăng ten GPS: 16 kênh song song (ăng ten nội), có thể tích hợp ăng ten ngoại
– Chức năng: Quét địa hình đáy biển
6. Máy thủy bình
– Model:AP-128
– Hãng sản xuất: Pentak (Nhật)
– Số lượng: 02 cái
– Chức năng: Đo cao trình, chênh lệch cao độ
7. Bình lấy mẫu nước
– Sản xuất: Việt Nam
– Số lượng: 02 cái
– Thông số kỹ thuật thiết bị:
+ Kéo bằng tay
+ Dung tích 2.0 lít
8. Bộ phân tích trầm tích lơ lửng trong nước
Gồm có: Bình lọc mẫu nước, tủ sấy, cân kỹ thuật, giấy lọc mẫu nước
Chức năng: Phân tích nồng độ trầm tích lơ lửng trong nước
9. Dụng cụ đo độ mặn cầm tay
– Xuất xứ: Nga
– Số lượng: 01 cái
– Thông số kỹ thuật thiết bị:
+ Dãy đo: từ 0 đến 100 ‰
+ Độ chính xác: ± 1‰
– Chức năng: Đo độ nước biển mặn tức thời
10. GPS
– Model: GPS76CSx
– Hãng sản xuất: Garmin-Đài Loan- Số lượng: 02 cái
11. Máy bộ đàm
– Model:HX-270S
– Hãng sản xuất: Standard (Nhật)
12. Rây bùn, phân cấp hạt bùn
Bao gồm: rây có kích thướt ô lưới từ 0.315 mm đến 0.045 mm, ống đong 1000ml, tủ lạnh, tủ sấy.
Chức năng: Phân cấp hạt từ cát đến bùn bằng phương pháp rây và tỉ trọng
13. Máy đo sâu cầm tay
Model: PS-7FL
– Hãng sản xuất: Hondex (nhật)
– Số lượng: 01 cái
– Thông số kỹ thuật thiết bị:
+ Vận hành đơn giản – với đầu dò nổi có thể vận hành trên tàu, thuyền.
+ Đầu dò nổi có thể chịu va đập – cho phép bạn làm việc an toàn (cáp dài 10m).
+ Có chức năng tự tắt nguồn sau 10 giây nhả công tắc.
+ Tần số 200KHz, góc quét 24o
+ Thang đo sâu 0,6 – 80m
14. Máy đo sóng RBR
15. Máy đo dòng chảy AEM-USB
16. Đĩa Secchi đo độ trong suốt nước biển
17. Cuốc lấy mẫu đất